EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fibrocartilaginous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fibrocartilaginous
fibrocartilaginous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có sụn sợi, sụn liên kết, sụn tơ
← Xem thêm từ fibrocartilage
Xem thêm từ fibrocyte →
Từ vựng liên quan
art
br
car
cart
cartilaginous
f
fib
gi
gin
in
la
lag
no
nous
oc
ou
roc
ti
til
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…