ex. Game, Music, Video, Photography

For now, the focus will only be on the rape and murder case," he said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ rape. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

For now, the focus will only be on the rape and murder case," he said.

Nghĩa của câu:

rape


Ý nghĩa

@rape /reip/
* danh từ
- bã nho (sau khi ép lấy nước là rượu) dùng làn giấm
- thùng gây giấm nho
- (thực vật học) cây cải dầu
- (thơ ca) sự cướp đoạt, sự cưỡng đoạt, sự chiếm đoạt
- sự hâm hiếp, sự cưỡng dâm
* ngoại động từ
- cướp đoạt, cưỡng đoạt, chiếm đoạt
- hâm hiếp, cưỡng dâm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…