ex. Game, Music, Video, Photography

Giai Phong Street, another southern gateway, is already jammed by 4 p.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ gateway. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Giai Phong Street, another southern gateway, is already jammed by 4 p.

Nghĩa của câu:

gateway


Ý nghĩa

@gateway /'geitwei/
* danh từ
- cổng vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

@gateway
- (Tech) nối kết dị mạng; thiết bị nối dị mạng; chương trình nối dị mạng; máy điện toán nối kết dị mạng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…