EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Gratz rectifier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Gratz rectifier
Gratz rectifier
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ chỉnh lưu mạch cầu Gratz, bộ chỉnh lưu ba vị tướng toàn sóng
← Xem thêm từ Gratz connection
Xem thêm từ gravamen →
Từ vựng liên quan
at
ec
ect
er
fie
g
if
ra
rat
re
rec
rectifi
rectifier
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…