ex. Game, Music, Video, Photography

Hanh was too scared to talk to anyone about the vicious attack on her.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ vicious. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Hanh was too scared to talk to anyone about the vicious attack on her.

Nghĩa của câu:

vicious


Ý nghĩa

@vicious /'viʃəs/
* tính từ
- xấu xa, đồi bại
=vicious practices+ những lề thói xấu xa
=a vicious life+ cuộc sống đồi bại
- xấu, ác
=vicious rumor+ lời đồn ác
- giữ (ngựa)
- sai, không hợp cách, hỏng, có thiếu sót
=a vicious style+ một lối viết văn sai sót
=vicious pronunciation+ cách phát âm sai
!vicious circle
- (xem) circle

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…