ex. Game, Music, Video, Photography

Hanoi High-Tech Vocational College is also facing a similar situation.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ vocational. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Hanoi High-Tech vocational College is also facing a similar situation.

Nghĩa của câu:

vocational


Ý nghĩa

@vocational /vou'keiʃənl/
* tính từ
- (thuộc) nghề nghiệp
=vocational guidance+ sự hướng dẫn ngành nghề
=vocational school+ trường dạy nghề

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…