ex. Game, Music, Video, Photography

“He hugs and hugs and everyone looks at you.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ hugs. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

“He hugs and hugs and everyone looks at you.

Nghĩa của câu:

hugs


Ý nghĩa

@hug /hʌg/
* danh từ
- cái ôm chặt
- (thể dục,thể thao) miếng ghì chặt (đánh vật)
* ngoại động từ
- ôm, ôm chặt
- ghì chặt bằng hai chân trước (gấu)
- ôm ấp, ưa thích, bám chặt
=to hug an idea+ ôm ấp một ý kiến, bám lấy một ý kiến
=to hug oneself over something+ thích thú một cái gì
- đi sát
=the ship hugged the coast+ tàu thuỷ đi sát bờ biển
- (+ on, for) to hug oneself tự hài lòng (về...), tự khen mình (về...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…