ex. Game, Music, Video, Photography

He was taught by teachers to wash clothes and other life skills.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ skills. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

He was taught by teachers to wash clothes and other life skills.

Nghĩa của câu:

Anh được các cô giáo dạy cách giặt quần áo và các kỹ năng sống khác.

skills


Ý nghĩa

@skill /skil/
* danh từ
- sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo; kỹ năng, kỹ xảo
* nội động từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) đáng kể, thành vấn đề
=it skills not+ không đáng kể, không thành vấn đề

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…