Câu ví dụ:
He was taught by teachers to wash clothes and other life skills.
Nghĩa của câu:Anh được các cô giáo dạy cách giặt quần áo và các kỹ năng sống khác.
skills
Ý nghĩa
@skill /skil/
* danh từ
- sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo; kỹ năng, kỹ xảo
* nội động từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) đáng kể, thành vấn đề
=it skills not+ không đáng kể, không thành vấn đề