EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hippocratic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hippocratic
hippocratic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc Hippôcrat hoặc theo trường phái y của ông ta
← Xem thêm từ hippocras
Xem thêm từ hippodrome →
Từ vựng liên quan
at
h
hi
hip
hippo
ic
oc
ocr
po
pp
ra
rat
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…