ex. Game, Music, Video, Photography

"I want us to run scared the whole time," he said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ scared. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"I want us to run scared the whole time," he said.

Nghĩa của câu:

scared


Ý nghĩa

@scared
* tính từ
- bị hoảng sợ
@scare /skeə/
* danh từ
- sự sợ hãi, sự kinh hoàng, sự hoang mang lo sợ (chiến tranh xảy ra...)
- sự mua vội vì hốt hoảng, sự bán chạy vì hốt hoảng hoang mang
* ngoại động từ
- làm kinh hãi, làm sợ hãi, doạ (ngáo ộp)
=scared face+ mặt tỏ vẻ sợ hãi
!to scare away
!to scare off
- xua đuổi
!to scare up
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vất vả mới thu được
- làm ra nhanh; thu lượm nhanh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…