Implicit price deflator
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Chỉ số giảm phát giá ẩn.
+ Một chỉ số giá được sử dụng để giảm phát một hay nhiều thành phần của tài khoản thu nhập quốc dân.
(Econ) Chỉ số giảm phát giá ẩn.
+ Một chỉ số giá được sử dụng để giảm phát một hay nhiều thành phần của tài khoản thu nhập quốc dân.