EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inapprehensiveness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inapprehensiveness
inapprehensiveness /,inæpri'hensiv/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự không hiểu, sự chậm hiểu, sự không nhận thức được, sự không lĩnh hội được, sự không tiếp thu được, sự chậm tiếp thu
← Xem thêm từ inapprehensive
Xem thêm từ inapproachability →
Từ vựng liên quan
apprehensive
apprehensiveness
eh
en
ens
he
hen
hens
i
in
inapprehensive
nap
pp
pr
pre
re
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…