ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inapprehensiveness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inapprehensiveness


inapprehensiveness /,inæpri'hensiv/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự không hiểu, sự chậm hiểu, sự không nhận thức được, sự không lĩnh hội được, sự không tiếp thu được, sự chậm tiếp thu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…