EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
interior decoration
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
interior decoration
interior decoration /in'tiəriə,dekə'reiʃn/ (interior_design) /in'tiəriədi'zain/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nghệ thuật trang trí trong nhà
vật liệu trang trí trong nhà
← Xem thêm từ interior
Xem thêm từ interior decorator →
Từ vựng liên quan
at
co
dec
decor
decora
decoration
décor
ec
er
i
in
inter
interior
ion
nt
on
or
ora
oration
ra
rat
ratio
ration
ri
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…