ex. Game, Music, Video, Photography

It has so far invested $1 billion in Vietnam, Montri Suwanposri, CEO of CP Vietnam, said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cp. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

It has so far invested $1 billion in Vietnam, Montri Suwanposri, CEO of cp Vietnam, said.

Nghĩa của câu:

Montri Suwanposri, Giám đốc điều hành của CP Việt Nam, cho biết cho đến nay, công ty đã đầu tư 1 tỷ USD vào Việt Nam.

cp


Ý nghĩa

@cp
* (viết tắt)
- so sánh (compare)
- Đảng cộng sản (Communist Party)

@cp/m
- Một hệ điều hành sử dụng cho máy tính cá nhân dùng loại vi xử lý 8 bit Intel 8088 và Zilog Z- 80

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…