ex. Game, Music, Video, Photography

Jack Davis, a passenger on the Crystal Symphony cruise, said he enjoyed his day trip in Da Nang.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ enjoy. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Jack Davis, a passenger on the Crystal Symphony cruise, said he enjoyed his day trip in Da Nang.

Nghĩa của câu:

enjoy


Ý nghĩa

@enjoy /in'dʤɔi/
* ngoại động từ
- thích thú, khoái (cái gì)
=to enjoy an interesting book+ thích thú xem một cuốn sách hay
=to enjoy oneself+ thích thú, khoái trá
- được hưởng, được, có được
=to enjoy good health+ có sức khoẻ
=to enjoy poor health+ có sức khoẻ kém

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…