Câu ví dụ:
Last year, it included more than 1,400 universities across 92 countries and territories.
Nghĩa của câu:universities
Ý nghĩa
@university /,ju:ni'və:siti/
* danh từ
- trường đại học
- tập thể (của một) trường đại học
- đội đại học (đội thể thao của một trường đại học)