EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
light displacement
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
light displacement
light displacement /'laitdis'pleismənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) trọng lượng tàu (của tàu trừ trọng tải)
← Xem thêm từ light cell
Xem thêm từ light draft →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
cement
displace
displacement
em
en
ent
is
l
la
lac
lace
li
light
me
men
nt
pl
pla
place
placemen
placement
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…