ex. Game, Music, Video, Photography

Local bidders can bid for a majority stake of up to 54 percent.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ bidder. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Local bidders can bid for a majority stake of up to 54 percent.

Nghĩa của câu:

bidder


Ý nghĩa

@bidder /'bidə/
* danh từ
- người trả giá
=the highest bidder+ người trả giá cao nhất
- người mời
- người xướng bài (bài brit)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…