ex. Game, Music, Video, Photography

Many expats in Hanoi said that they would donate their blood.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ donate. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Many expats in Hanoi said that they would donate their blood.

Nghĩa của câu:

donate


Ý nghĩa

@donate /dou'neit/
* ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tặng, cho, biếu; quyên cúng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…