ex. Game, Music, Video, Photography

Nets, nylon bags and other trash were found stuck under the river's surface.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ river. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Nets, nylon bags and other trash were found stuck under the river's surface.

Nghĩa của câu:

Tấm lưới, túi nylon và các loại rác khác được tìm thấy mắc kẹt dưới mặt sông.

river


Ý nghĩa

@river /'rivə/
* danh từ
- dòng sông
=to sail up the river+ đi thuyền ngược dòng sông
=to sail down the river+ đi thuyền xuôi dòng sông
- dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng
=a river of blood+ máu chảy lai láng
- (nghĩa bóng) (the river) ranh giới giữa sự sống với sự chết
=to cross the river+ qua sông; (nghĩa bóng) chết
- (định ngữ) (thuộc) sông
=river port+ cảng sông
!to sell down river
- (xem) sell

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…