ex. Game, Music, Video, Photography

Nguyen Viet Giap talk about the impacts of glaucoma.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ glaucoma. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Nguyen Viet Giap talk about the impacts of glaucoma.

Nghĩa của câu:

glaucoma


Ý nghĩa

@glaucoma /glɔ:'koumə/
* danh từ
- (y học) bệnh glôcôm, bệnh tăng nhãn áp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…