Câu ví dụ:
“No one would be able to bear overcrowding,” Dung said.
Nghĩa của câu:overcrowding
Ý nghĩa
@overcrowding
* danh từ
- tình trạng có quá nhiều người tại một nơi@overcrowd /'ouvə'kraud/
* ngoại động từ
- kéo vào quá đông, dồn vào quá đông