ex. Game, Music, Video, Photography

  “No one would be able to bear overcrowding,” Dung said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ overcrowding. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

“No one would be able to bear overcrowding,” Dung said.

Nghĩa của câu:

overcrowding


Ý nghĩa

@overcrowding
* danh từ
- tình trạng có quá nhiều người tại một nơi
@overcrowd /'ouvə'kraud/
* ngoại động từ
- kéo vào quá đông, dồn vào quá đông

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…