ex. Game, Music, Video, Photography

On it, Conditt described himself as "conservative.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ himself. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

On it, Conditt described himself as "conservative.

Nghĩa của câu:

himself


Ý nghĩa

@himself /him'self/
* đại từ phản thân
- tự nó, tự mình
=he hurt himself+ tự nó làm đau nó
- chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta
=he himself told me+ chính hắn đã bảo tôi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…