ex. Game, Music, Video, Photography

On July 31, it recorded its biggest spike with 45 cases in just one day.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ da. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

On July 31, it recorded its biggest spike with 45 cases in just one day.

Nghĩa của câu:

da


Ý nghĩa

@da /dɑ:/
* danh từ
- (thông tục) (như) dad

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…