Câu ví dụ:
Park can enter the Czech Republic, Norway and other European countries for his scouting trip.
Nghĩa của câu:scout
Ý nghĩa
@scout /skaut/
* danh từ
- (quân sự) người trinh sát; sự đi trinh sát; sự do thám
=to be on the scout+ đi trinh sát, đi do thám
- tàu thám thính
- máy bay nhỏ và nhanh
- (động vật học) chim anca; chim rụt cổ
- hướng đạo sinh ((cũng) boy scout)
- (thể dục,thể thao) người được cử đi thăm dò chiến thuật của đối phương; người đi phát hiện những tài năng mới
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gã, anh chàng
* ngoại động từ
- theo dõi, theo sát, do thám
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lùng tìm, tìm kiếm