Câu ví dụ:
Pigeons spread their wings above the Notre-dame Cathedral in Ho Chi Minh City.
Nghĩa của câu:dame
Ý nghĩa
@dame /deim/
* danh từ
- phu nhân (bá tước, nam tước...)
- viên quản lý nhà ký túc trường I-tơn (Anh)
- (từ cổ,nghĩa cổ) bà; người đàn bà đứng tuổi