ex. Game, Music, Video, Photography

Pigeons spread their wings above the Notre-Dame Cathedral in Ho Chi Minh City.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ dame. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Pigeons spread their wings above the Notre-dame Cathedral in Ho Chi Minh City.

Nghĩa của câu:

dame


Ý nghĩa

@dame /deim/
* danh từ
- phu nhân (bá tước, nam tước...)
- viên quản lý nhà ký túc trường I-tơn (Anh)
- (từ cổ,nghĩa cổ) bà; người đàn bà đứng tuổi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…