ex. Game, Music, Video, Photography

Pink trumpet flowers bloom at 6 a.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ trumpet. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Pink trumpet flowers bloom at 6 a.

Nghĩa của câu:

trumpet


Ý nghĩa

@trumpet /'trʌmpit/
* danh từ
- (âm nhạc) kèn trompet
- tiếng kèn trompet
- người thổi trompet (ở ban nhạc)
- (như) ear-trumpet
!to blow one's own trumpet
- (xem) blow
* ngoại động từ
- thổi kèn để loan báo (việc gì); công bố, loan báo
* nội động từ
- thổi kèn trompet
- rống lên (voi...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…