ex. Game, Music, Video, Photography

Police at the beauty clinic where an American died on Wednesday.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ clinic. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Police at the beauty clinic where an American died on Wednesday.

Nghĩa của câu:

clinic


Ý nghĩa

@clinic /'klinik/
* danh từ
- bệnh viện thực hành
- (y học) sự lên lớp ở buồng bệnh, sự thực hành ở buồng bệnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…