ex. Game, Music, Video, Photography

Police check a car after members of the two gangs had fled the scene.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ gangs. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Police check a car after members of the two gangs had fled the scene.

Nghĩa của câu:

gangs


Ý nghĩa

@gang /gæɳ/
* danh từ
- đoàn, tốp, toán, kíp
=a gang of workmen+ một kíp công nhân
=a gang of war prisoners+ một đoàn tù binh
- bọn, lũ
=a gang of thieves+ một bọn ăn trộm
=the whole gang+ cả bọn, cả lũ
- bộ (đồ nghề...)
=a gang of saws+ một bộ cưa
* nội động từ
- họp thành bọn; kéo bè kéo bọn ((cũng) to gang up)
* ngoại động từ
- sắp xếp (đồ nghề...) thành bộ
* động từ
- (Ê-cốt) đi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…