EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
protectorate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
protectorate
protectorate /protectorate/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chế độ bảo hộ; nước bị bảo hộ
chức vị quan bảo quốc; thời gian nhiếp chính
← Xem thêm từ protectoral
Xem thêm từ protectorates →
Từ vựng liên quan
at
ate
ec
ect
or
ora
orate
ot
p
pr
pro
prot
protect
protector
ra
rat
rate
rot
rote
tec
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…