ex. Game, Music, Video, Photography

"A false awakening" tells the story of a young man living with his paralyzed father.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ false. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"A false awakening" tells the story of a young man living with his paralyzed father.

Nghĩa của câu:

false


Ý nghĩa

@false /fɔ:ls/
* tính từ
- sai, nhầm
=a false idea+ ý kiến sai
=a false note+ (âm nhạc) nốt sai
=false imprisonment+ sự bắt tù trái luật
- không thật, giả
=a false mirror+ gương không thật
=a false coin+ tiền giả
=false hair+ tóc giả
- dối trá, lừa dối, phản trắc; giả dối
!false alarm
- báo động giả; báo động lừa
!false card
- quân bài đánh lừa (đánh khác lệ thường nhằm đánh lừa đối phương)
!false position
- thế trái cựa
!on (under) false pretences
- pretence
* phó từ
- dối, lừa
=to play someone false+ lừa ai, phản ai

@false
- (logic học) sai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…