ex. Game, Music, Video, Photography

"I always go to him, I have no reason to choose another blacksmith," he added.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ blacksmith. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"I always go to him, I have no reason to choose another blacksmith," he added.

Nghĩa của câu:

blacksmith


Ý nghĩa

@blacksmith /'blæksmiθ/
* danh từ
- thợ rèn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…