EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rapprochements
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rapprochements
rapprochement /ræ'prɔʃmỴ:ɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
việc lập lại mối quan hệ hữu nghị; việc nối lại tình hữu nghị (giữa hai nước)
← Xem thêm từ rapprochement
Xem thêm từ raps →
Từ vựng liên quan
appro
ch
em
en
ent
he
hem
me
men
nt
oc
och
oche
pp
pr
pro
r
ra
rap
rapprochement
roc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…