EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
readdressing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
readdressing
readdress /'ri:ə'dres/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
thay địa chỉ, đề địa chỉ mới để chuyển tiếp (một bức thư vì người nhận thư đã đổi chỗ ở...)
← Xem thêm từ readdressed
Xem thêm từ readdresss →
Từ vựng liên quan
AD
ad
add
address
addressing
dd
dress
dressing
ea
in
r
re
read
readdress
res
si
sin
sing
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…