ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Regional development grant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Regional development grant


Regional development grant

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Trợ cấp phát triển vùng.
+ Là các khoản tiền mà trước đây chính phủ Anh cung cấp cho các hãng tiến hành đầu tư vào sản xuất tại những vùng nào được coi là CÁC KHU VỰC CẦN PHÁT TRIỂN và VÁC KHU VỰC PHÁT TRIỂN ĐẶC BIỆT. Các khoản trợ cấp phát triển khu vực đã dần bị cắt bỉ kể từ tháng 3 năm 1988.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…