EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reverberation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reverberation
reverberation /ri,və:bə'reiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự dội lại, sự vang (âm thanh); sự phản chiếu, sự phản xạ (ánh sáng, sức nóng...)
ảnh hưởng dội lại; sự phản ứng
@reverberation
(vật lí) sự vang, sự dội lại
← Xem thêm từ reverberating
Xem thêm từ reverberations →
Từ vựng liên quan
at
be
er
era
eve
ever
ion
on
r
ra
rat
ratio
ration
re
rev
reverb
ti
verb
verberation
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…