reverberating
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
vang lại; dội lại
a reverberating peal of thunder →một tiếng sét vang dội
lẫy lừng; vang dội (danh tiếng)
* tính từ
vang lại; dội lại
a reverberating peal of thunder →một tiếng sét vang dội
lẫy lừng; vang dội (danh tiếng)