ex. Game, Music, Video, Photography

S bombers flew over the disputed South China Sea, the U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ bombers. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

S bombers flew over the disputed South China Sea, the U.

Nghĩa của câu:

bombers


Ý nghĩa

@bomber /'bɔmə/
* danh từ
- máy bay ném bom
- người phụ trách cắt bom

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…