Câu ví dụ:
Samsung announced Friday it would disable its Galaxy Note 7 smartphones in the U.
Nghĩa của câu:disable
Ý nghĩa
@disable /dis'eibl/
* ngoại động từ
- làm cho bất lực, làm cho không đủ năng lực (làm gì)
- làm tàn tật, làm què quặt; làm mất khả năng hoạt động; phá hỏng (tàu, súng...); (quân sự) loại ra khỏi vòng chiến đấu
- (pháp lý) làm cho không đủ tư cách; tuyên bố (ai) không đủ tư cách