EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shockingness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shockingness
shockingness /'ʃɔkiɳnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chướng tai gai mắt; sự khó coi
← Xem thêm từ shockingly
Xem thêm từ shocks →
Từ vựng liên quan
ho
hock
hocking
in
kin
king
oc
ock
s
sh
shock
shocking
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…