ex. Game, Music, Video, Photography

Singer Ho Ngoc Ha wears a light pink knitted dress.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ knitted. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Singer Ho Ngoc Ha wears a light pink knitted dress.

Nghĩa của câu:

knitted


Ý nghĩa

@knit /nit/
* động từ knitted, knit
- đan (len, sợi...)
- ((thường) together) nối chặt, gắn chặt, thắt chặt, kết chặt
=mortar knits bricks together+ vừa kết chặt các hòn gạch lại với nhau
- ((thường) together) liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ (trên cơ sở quyền lợi chung, do hôn nhân...)
- ((thường) động tính từ quá khứ) có cấu trúc vững chắc, có cấu trúc chặt chẽ
=a closely knit argument+ lý lẽ chặt chẽ
- cau, nhíu (lông mày), nhăn (trán)
=to knit one's brows+ cau mày
!to knit up
- mạng lại chỗ rách, đan lại chỗ rách (ở bít tất...)
- kết chặt, thắt chặt mối ràng buộc
- kết thúc (cuộc tranh luận...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…