ex. Game, Music, Video, Photography

South Korea has reported more than 160 relapses.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ relapse. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

South Korea has reported more than 160 relapses.

Nghĩa của câu:

relapse


Ý nghĩa

@relapse /ri'læps/
* danh từ
- sự trở lại, sự lại rơi vào (một tình trạng nào đó)
- sự phạm lại
- (y học) sự phát lại; sự phải lại (bệnh gì)
* nội động từ
- trở lại, lại rơi vào (một tình trạng nào đó)
=to relapse into prverty+ lại rơi vào tình trạng nghèo khổ
=the room relapses into silence+ căn phòng trở lại yên tĩnh
- phạm lại
=to relapse into crime+ phạm lại tội ác
- (y học) phải lại (bệnh gì)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…