ex. Game, Music, Video, Photography

Steel coils stored at Tan Thuan Port in District 7 on Mar.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ coils. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Steel coils stored at Tan Thuan Port in District 7 on Mar.

Nghĩa của câu:

coils


Ý nghĩa

@coil /kɔil/
* danh từ
- cuộn
=a coil of rope+ cuộn thừng
- vòng, cuộn (con rắn...)
- mớ tóc quăn
- (điện học) cuộn (dây)
- (kỹ thuật) ống xoắn ruột gà
- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) sự thăng trầm, sóng gió (của cuộc đời)
* động từ
- cuộn, quấn
=the snake coiled up in the sun+ con rắn nằm cuộn tròn dưới ánh mặt trời
=to coil oneself in bed+ nằm cuộn tròn trong giường, nằm co con tôm trong giường
=the snake coiled [itself] round the branch+ con rắn quấn quanh cành cây
- quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo

@coil
- (Tech) cuộn dây (d); quấn (dây) (đ)

@coil
- (máy tính) cuộn (dây)
- induction c. cuộn cảm ứng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…