ex. Game, Music, Video, Photography

The barriers went up on the sidewalkss of Pasteur, Ly Tu Trong and Nguyen Binh Khiem streets in Ben Nghe Ward.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ sidewalks. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The barriers went up on the sidewalkss of Pasteur, Ly Tu Trong and Nguyen Binh Khiem streets in Ben Nghe Ward.

Nghĩa của câu:

sidewalks


Ý nghĩa

@sidewalk /'saidwɔ:k/
* danh từ
- vỉa hè, lề đường

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…