ex. Game, Music, Video, Photography

The city has long been plagued by severe traffic congestion during rush hours.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ congestion. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The city has long been plagued by severe traffic congestion during rush hours.

Nghĩa của câu:

congestion


Ý nghĩa

@congestion /kən'dʤestʃn/
* danh từ
- sự đông nghịt, sự tắt nghẽn (đường sá...)
=a congestion of the traffic+ sự tắc nghẽn giao thông
- (y học) sự sung huyết

@congestion
- sự quá tải

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…