ex. Game, Music, Video, Photography

The crane also destroyed part of the school's roof.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ crane. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The crane also destroyed part of the school's roof.

Nghĩa của câu:

crane


Ý nghĩa

@crane /krein/
* danh từ
- (động vật học) con sếu
- (kỹ thuật) cần trục
- xiphông
- (ngành đường sắt) vòi lấy nước ((cũng) water crane)
* ngoại động từ
- nâng (trục, bốc, cất) (hàng) bằng cần trục
- vươn, nghển
=to crane one's neck+ nghển cổ
* nội động từ
- vươn cổ, nghển cổ
- (crane at) chùn lại, chùn bước, dừng lại
=to crane at a hedge+ chùn bước lại không dám nhảy qua hàng rào (ngựa)
=to crane at a difficulty+ chùn bước trước khó khăn

@crane
- (Tech) cần trục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…