ex. Game, Music, Video, Photography

The film week will introduce notable movies from APEC member countries.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ apec. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The film week will introduce notable movies from apec member countries.

Nghĩa của câu:

apec


Ý nghĩa

@apec
* (viết tắt)
- Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu á-Thái Bình Dương (Asia-Pacific Economic Co-operation)
- viết tắt
- Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu á-Thái Bình Dương (Asia-Pacific Economic Co-operation)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…