ex. Game, Music, Video, Photography

The foot injury eventually cost him one V.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ injury. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The foot injury eventually cost him one V.

Nghĩa của câu:

injury


Ý nghĩa

@injury /'indʤəri/
* danh từ
- sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng
- điều hại, điều tổn hại; chỗ hỏng; chỗ bị thương
- (pháp lý) sự xúc phạm, sự vi phạm quyền lợi; sự đối xử bất công

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…