Câu ví dụ:
The merged units would form a new company that would be run by the mail.
Nghĩa của câu:Ý nghĩa
@mail /meil/
* danh từ
- áo giáp
* ngoại động từ
- mặc áo giáp
* danh từ
- thư từ; bưu kiện, bưu phẩm
- chuyển thư
- bưu điện
- xe thư (xe lửa)
* ngoại động từ
- gửi qua bưu điện