ex. Game, Music, Video, Photography

The merged units would form a new company that would be run by the Mail.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ mail. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The merged units would form a new company that would be run by the mail.

Nghĩa của câu:

mail


Ý nghĩa

@mail /meil/
* danh từ
- áo giáp
* ngoại động từ
- mặc áo giáp
* danh từ
- thư từ; bưu kiện, bưu phẩm
- chuyển thư
- bưu điện
- xe thư (xe lửa)
* ngoại động từ
- gửi qua bưu điện

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…