ex. Game, Music, Video, Photography

Three days later, the city booked more than 1.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ da. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Three days later, the city booked more than 1.

Nghĩa của câu:

da


Ý nghĩa

@da /dɑ:/
* danh từ
- (thông tục) (như) dad

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…